The wrap-up event will be held next Friday.
Dịch: Sự kiện tổng kết sẽ được tổ chức vào thứ Sáu tới.
We need to plan a wrap-up event for the project.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho một sự kiện tổng kết cho dự án.
sự kiện cuối
sự kiện bế mạc
sự tổng kết
tổng kết
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Tiệm tốn dữ liệu
hòa bình, yên tĩnh
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
kỷ niệm học đường
Hội chợ vũ khí
rách cơ
Thành tích tốt
Thương mại bền vững