The working dog sniffed out the drugs.
Dịch: Con chó nghiệp vụ đánh hơi thấy ma túy.
Working dogs are trained to assist law enforcement.
Dịch: Chó nghiệp vụ được huấn luyện để hỗ trợ lực lượng thực thi pháp luật.
chó nghiệp vụ cảnh sát
chó nghiệp vụ quân đội
người huấn luyện chó nghiệp vụ
huấn luyện
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bộ đạp ga
Kỳ Đài Huế
Sự no đủ, sự thỏa mãn
nhà tù
làm mát điện tử
khoe sắc vóc dáng
quyết định xuất khẩu
Việc tự tài trợ hoặc tự cấp vốn cho một hoạt động hoặc dự án mà không phụ thuộc vào nguồn tài chính bên ngoài hoặc các tổ chức khác.