He is such a workaholic that he hardly takes any breaks.
Dịch: Anh ấy là một người nghiện công việc đến nỗi hầu như không nghỉ ngơi.
Many workaholics struggle to balance their personal lives with their careers.
Dịch: Nhiều người nghiện công việc gặp khó khăn trong việc cân bằng cuộc sống cá nhân với sự nghiệp.
Being a workaholic can lead to burnout.
Dịch: Việc trở thành một người nghiện công việc có thể dẫn đến kiệt sức.