The woodland creatures gathered around the pond.
Dịch: Các sinh vật sống trong rừng tụ tập quanh ao.
We saw many woodland creatures during our hike.
Dịch: Chúng tôi đã thấy nhiều sinh vật sống trong rừng trong chuyến đi bộ của mình.
động vật rừng
động vật hoang dã
khu rừng
sinh vật
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
hình tam giác
tiếng leng keng
Cơm chiên giòn với thịt heo sấy
phông chữ dễ hiểu
đến, cho đến
vẻ đẹp huyền bí
Quân chủ lập hiến
Tròng thủy tinh thể nhân tạo