The women's association organized a charity event.
Dịch: Hiệp hội phụ nữ đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
She is a member of the local women's association.
Dịch: Cô ấy là thành viên của hiệp hội phụ nữ địa phương.
nhóm phụ nữ
hiệp hội nữ giới
phụ nữ
trao quyền
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
hội chợ vui chơi
công an xã
skincare tầng tầng lớp lớp
nguồn doanh thu chính
khoản vay tín dụng
bánh bao chiên
Người phụ nữ quyền lực
cá muối