The tent is withstanding the rain.
Dịch: Cái lều đang chịu đựng mưa.
He was withstanding the rain without an umbrella.
Dịch: Anh ấy đang chịu đựng mưa mà không có ô.
cam chịu mưa
kháng cự mưa
chịu đựng
12/06/2025
/æd tuː/
nhận dạng biểu cảm khuôn mặt
xe đẩy em bé
niêm mạc tử cung
Hình thức đối tác công tư
diều hâu
dịp đặc biệt dành cho các hoạt động lãng mạn hoặc kỷ niệm tình yêu
tập (phim, truyện)
nhóm nghiên cứu