The tent is withstanding the rain.
Dịch: Cái lều đang chịu đựng mưa.
He was withstanding the rain without an umbrella.
Dịch: Anh ấy đang chịu đựng mưa mà không có ô.
cam chịu mưa
kháng cự mưa
chịu đựng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thời gian hướng dẫn
Mảng xơ vữa
Việc thuê ngoài hoặc ủy thác công việc cho bên thứ ba thực hiện
Lễ khánh thành tượng
Nghiện truyền thông xã hội
cơ quan chuyên môn
động cơ đốt trong
lịch