The tent is withstanding the rain.
Dịch: Cái lều đang chịu đựng mưa.
He was withstanding the rain without an umbrella.
Dịch: Anh ấy đang chịu đựng mưa mà không có ô.
cam chịu mưa
kháng cự mưa
chịu đựng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự canh tác, sự trồng trọt
Thần thái ngút ngàn
nhiệm vụ chi
nông nghiệp chăn nuôi bò sữa
tra cứu tài khoản
mong muốn
khả năng, năng khiếu
sốt đậm đà