Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "wist"

noun
twister
/ˈtwɪstər/

lốc xoáy

noun
unexpected twist
/ˌʌnɪkˈspektɪd twɪst/

tình tiết bất ngờ

noun
twisting road
/ˈtwɪstɪŋ roʊd/

đường quanh co

verb
Yearn wistfully
/jɜːrn ˈwɪstfəli/

ngóng trông nhất

adjective
classic with a twist
/ˈklæsɪk wɪθ ə twɪst/

một tác phẩm kinh điển được biến tấu

noun
plot twist
/plɒt twɪst/

plot twist hú hồn

noun
wistful expression
/ˈwɪstfəl ɪkˈsprɛʃən/

vẻ mặt luyến tiếc

verb
body twist
/ˈbɒdi twɪst/

xoay người hoặc vặn người theo hướng khác, thường để làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc để vượt qua một giới hạn

noun
forearm twist
/ˈfɔːr.ɑːrm twɪst/

vặn cẳng tay

verb
twisting
/twɪstɪŋ/

sự xoắn, sự quấn

noun
chinese wisteria
/ˈtʃaɪ.niːz ˈwɪs.tə.ri.ə/

cây glycine Trung Quốc

verb/noun
twist
/twɪst/

vặn, xoắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY