I connected my laptop to the wireless network.
Dịch: Tôi đã kết nối laptop của mình với mạng không dây.
The wireless network provides internet access without cables.
Dịch: Mạng không dây cung cấp truy cập internet mà không cần dây.
hệ thống không dây
mạng Wi-Fi
tính không dây
không dây
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
rước bực vào thân
Người khai sáng, người dạy dỗ, người truyền đạt kiến thức
người đàn ông danh dự
dặn dò ân cần
liên lụy đến con
biển người
quản lý phiên
iPhone 16 (tên một dòng điện thoại thông minh của Apple, dự kiến ra mắt sau iPhone 15)