The window frame needs to be painted.
Dịch: Khung cửa sổ cần được sơn lại.
She installed a new window frame in her living room.
Dịch: Cô ấy đã lắp đặt một khung cửa sổ mới trong phòng khách.
khung bao cửa sổ
viền cửa sổ
cửa sổ
đóng khung
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
quá trình xử lý lại
không thể sủa được nữa
Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu
Nhà mốt Mỹ
chục tỷ
Lời nói khiếm nhã, thiếu lịch sự
vội vàng
quy trình đấu thầu