The window frame needs to be painted.
Dịch: Khung cửa sổ cần được sơn lại.
She installed a new window frame in her living room.
Dịch: Cô ấy đã lắp đặt một khung cửa sổ mới trong phòng khách.
khung bao cửa sổ
viền cửa sổ
cửa sổ
đóng khung
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tay nắm vàng đồng sang trọng
Huy chương vô địch
bầu (the fruit or the container)
ảnh hưởng văn hóa
trại
ví tiền
tình yêu hỗ trợ
thời gian xử lý thủ tục