She is a wonderful wife.
Dịch: Cô ấy là một người vợ tuyệt vời.
He bought flowers for his wife.
Dịch: Anh ấy đã mua hoa cho vợ.
My wife loves to cook.
Dịch: Vợ tôi thích nấu ăn.
vợ chồng
người bạn đời
bạn đời
thuộc về vợ
làm vợ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thông điệp quan trọng
hệ thống kháng cự
nặng nề, chậm chạp, khó khăn
Người giữ sổ sách
sự ổn định nghề nghiệp
gia đình giận dữ
tôm nước ngọt
kiểu chữ đậm