She is a wonderful wife.
Dịch: Cô ấy là một người vợ tuyệt vời.
He bought flowers for his wife.
Dịch: Anh ấy đã mua hoa cho vợ.
My wife loves to cook.
Dịch: Vợ tôi thích nấu ăn.
vợ chồng
người bạn đời
bạn đời
thuộc về vợ
làm vợ
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cha mẹ ủng hộ
quỹ
đủ điều kiện
kết thúc mọi chuyện
giấc ngủ ngắn
không gian cổ kính
cuộc sống đầy tâm hồn
kiếm tiền