He committed a wicked deed that shocked everyone.
Dịch: Anh ta đã phạm một hành động xấu xa khiến mọi người đều sốc.
The villain's wicked deed was eventually uncovered.
Dịch: Hành động xấu xa của tên phản diện cuối cùng cũng bị phát hiện.
hành động sai trái
hành động ác độc
điều ác độc
độc ác, xấu xa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lô hàng gửi
xây dựng và phát triển
cam đoan an toàn
Quá trình đào tạo
cơn hấp hối
người xuất khẩu
người điều phối gia đình
xét nghiệm huyết thanh học