She was wholly satisfied with the results.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn hài lòng với kết quả.
The project was wholly funded by donations.
Dịch: Dự án được tài trợ hoàn toàn bằng các khoản quyên góp.
hoàn toàn
toàn bộ
tính toàn vẹn
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
hàng giả, giả mạo
Quy hoạch đô thị
lễ nhậm chức
lương thử việc
ghế cắm trại
trục xuất, đày ải
nghiên cứu sản phẩm
được ưu đãi, có lợi thế