She was wholly satisfied with the results.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn hài lòng với kết quả.
The project was wholly funded by donations.
Dịch: Dự án được tài trợ hoàn toàn bằng các khoản quyên góp.
hoàn toàn
toàn bộ
tính toàn vẹn
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Một ngày mai tươi sáng hơn
Bạn là
xưởng phim danh tiếng
Nữ nghệ sĩ
mì xào
Tài lộc ào ào
mô phỏng
người tham gia