Who is responsible for this mess?
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho mớ hỗn độn này?
Who is responsible for the accident?
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn?
ai là người có lỗi
ai là người chịu trách nhiệm giải trình
trách nhiệm
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
tội của quy định
Bày biện gọn nhẹ
cờ quốc gia
đàm phán thương mại
Điều chỉnh màu sắc
thành lập công ty
sự u ám, sự tối tăm
Thời tiết mát mẻ