I like to read while I am waiting.
Dịch: Tôi thích đọc sách trong khi chờ đợi.
She sang while he played the guitar.
Dịch: Cô ấy hát trong khi anh ấy chơi guitar.
Sự tăng cường thương mại, nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh hoặc phát triển thị trường
Nghệ thuật trang trí tường hoặc các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày trên tường