They are a well-known couple in the entertainment industry.
Dịch: Họ là một cặp đôi nổi tiếng trong ngành giải trí.
The well-known couple attended the charity event together.
Dịch: Cặp đôi nổi tiếng cùng nhau tham dự sự kiện từ thiện.
cặp đôi nổi danh
cặp đôi trứ danh
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
dòng thải, chất thải ra từ nhà máy hoặc hệ thống xử lý
danh sách có mặt
Nơi trú ẩn, sự lánh nạn
thuộc về môi trường
con lười
quần áo cổ điển, quần áo xưa
những trải nghiệm đáng nhớ
đống rơm