This is a well-known brand.
Dịch: Đây là một thương hiệu đình đám.
That product is from a well-known brand.
Dịch: Sản phẩm đó đến từ một thương hiệu đình đám.
polystyrene (hóa học): một loại nhựa tổng hợp được tạo ra từ monome styrene, thường được sử dụng trong sản xuất bao bì, đồ dùng hàng ngày, và cách nhiệt.