A well-behaved child.
Dịch: Một đứa trẻ ngoan ngoãn.
The students were well-behaved during the assembly.
Dịch: Các học sinh rất lễ phép trong suốt buổi tập trung.
vâng lời
dễ bảo
hành vi
tốt
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Kỳ thi Olympic Toán học
Sự hút, sự áp suất âm
Trân trọng thời gian
Cuộc sống sau khi chết
dấu gạch ngang
tăng cường năng lực
hy vọng hòa bình
Vận tải