A well-behaved child.
Dịch: Một đứa trẻ ngoan ngoãn.
The students were well-behaved during the assembly.
Dịch: Các học sinh rất lễ phép trong suốt buổi tập trung.
vâng lời
dễ bảo
hành vi
tốt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hơn 1.000 m2
bánh mì tròn, có lỗ ở giữa, thường được ăn với cream cheese hoặc các loại đồ ăn khác
tránh chướng ngại vật
vai diễn đột phá
bệnh tật, căn bệnh
thiết bị chăm sóc sức khỏe
giọng nói
hòa trộn, pha trộn