They went on a weeklong vacation to the beach.
Dịch: Họ đã đi nghỉ kéo dài một tuần ở bãi biển.
The conference will be a weeklong event.
Dịch: Hội nghị sẽ là một sự kiện kéo dài một tuần.
kéo dài một tuần
bảy ngày
tuần
dài
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Sự nhiệt tình với xu hướng
dịch vụ con người
thỏa thuận liên doanh
mối quan hệ gia đình
con lắc
Việt Nam mới
nguyện vọng đăng ký
sự ám chỉ