They went on a weeklong vacation to the beach.
Dịch: Họ đã đi nghỉ kéo dài một tuần ở bãi biển.
The conference will be a weeklong event.
Dịch: Hội nghị sẽ là một sự kiện kéo dài một tuần.
Hành động bỏ vốn vào các công ty hoặc tài sản nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.