He gave her a wedding ring.
Dịch: Anh ấy đã trao cho cô ấy một chiếc nhẫn cưới.
She wears a wedding ring on her left ring finger.
Dịch: Cô ấy đeo nhẫn cưới ở ngón áp út bên trái.
nhẫn hôn nhân
vòng cưới
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
vòng phản hồi
bữa ăn sáng
vùng biển phía đông
nơi tìm việc
công việc thêm
giảm nợ
lễ trao giải hoành tráng
cuộc họp toàn cầu