He gave her a wedding ring.
Dịch: Anh ấy đã trao cho cô ấy một chiếc nhẫn cưới.
She wears a wedding ring on her left ring finger.
Dịch: Cô ấy đeo nhẫn cưới ở ngón áp út bên trái.
nhẫn hôn nhân
vòng cưới
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cống, ống thoát nước
Nỗi lo về tính độc đáo
chứng minh vô tội
tài khoản không hoạt động
Khấu hao
Đồ uống từ trái cây họ cam quýt
chất độc
Kinh doanh xuyên biên giới