I received a beautiful gift for my birthday.
Dịch: Tôi đã nhận được một món quà đẹp cho sinh nhật của mình.
She gave him a thoughtful present.
Dịch: Cô ấy đã tặng cho anh ấy một món quà chu đáo.
quà
món quà
tặng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sự bao trùm tài chính
chuyển hướng không hát nữa
Nhuộm mực
nấm bông
Nghệ thuật mực
giáo dục pháp luật
Chuyến tham quan bằng máy bay ngắm cảnh
hỗn hợp trái cây