She was chosen as the wedding attendant for her best friend.
Dịch: Cô ấy được chọn làm người tham dự lễ cưới cho người bạn thân nhất.
The wedding attendant helped organize the ceremony.
Dịch: Người tham dự lễ cưới đã giúp tổ chức buổi lễ.
phù dâu
phù rể
lễ cưới
tham dự
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
bảo vệ hình ảnh
kế hoạch hội nhập
chính sách bồi thường
nghề thủ công truyền thống
chi phí tạm thời
Bánh phở
kéo dài
dọn dẹp, làm sạch