She was chosen as the wedding attendant for her best friend.
Dịch: Cô ấy được chọn làm người tham dự lễ cưới cho người bạn thân nhất.
The wedding attendant helped organize the ceremony.
Dịch: Người tham dự lễ cưới đã giúp tổ chức buổi lễ.
phù dâu
phù rể
lễ cưới
tham dự
08/11/2025
/lɛt/
Quản lý giao thông
không thể chạm tới
tính trống rỗng
xe bốn bánh
trên bờ vực
nhắn tin với trai lạ
nịnh bợ, xu nịnh
triệt phá đường dây