The wedding arrangements are in full swing.
Dịch: Những sự chuẩn bị đám cưới đang diễn ra hết công suất.
Who is responsible for the wedding arrangements?
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho những sự chuẩn bị đám cưới?
lên kế hoạch đám cưới
những sự chuẩn bị cho đám cưới
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
giảm bớt việc nói chuyện
dắt vào con đường âm nhạc
cuộc truy tìm đam mê
đi ngang qua
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
Phiên bản iOS
sự giải hấp
Người dẫn chương trình truyền hình