The webbing on the backpack is very durable.
Dịch: Vải lưới trên ba lô rất bền.
He used webbing to create a strong support for the structure.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng vải lưới để tạo ra một kết cấu hỗ trợ chắc chắn.
Bánh vòng, bánh rán hình tròn có lỗ ở giữa, thường được làm từ bột mì và có thể có nhân hoặc phủ đường.