noun
Triple-motor configuration
/ˈtrɪpl ˈmoʊtər kənˌfɪɡjəˈreɪʃən/ cấu hình ba động cơ
adjective
artistic
thuộc về nghệ thuật; có tính nghệ thuật
noun
tax clearance certificate
/tæks ˈklɪərəns sərˈtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
noun
ministry of telecommunications
/ˈmɪnɪstri əv ˌtɛlɪkəmjunɪˈkeɪʃənz/ Bộ Thông tin và Truyền thông
noun
Bachelor's degree with honors
/ˈbætʃələrz dɪˈɡri wɪð ˈɒnərz/ Bằng cử nhân với danh dự