This is a modern weapon system.
Dịch: Đây là một hệ thống vũ khí hiện đại.
The weapon system is very advanced.
Dịch: Hệ thống vũ khí này rất tiên tiến.
hệ thống vũ trang
nền tảng vũ khí
vũ khí
trang bị vũ khí
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
bình, jug, lọ
ngụ ý
chấm dứt xung đột
sự phân loại; sự lựa chọn; sự sắp xếp
sự nhận vào, sự kết nạp
khu hội chợ
Âm nhạc Việt Nam
Người yêu nước