She enjoys a wealthy life filled with luxury.
Dịch: Cô ấy tận hưởng một cuộc sống giàu có đầy sang trọng.
Many people dream of achieving a wealthy life.
Dịch: Nhiều người mơ ước đạt được một cuộc sống giàu có.
cuộc sống thịnh vượng
cuộc sống phát đạt
sự giàu có
giàu có
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Trung thành với bạn bè
màu mỡ, phì nhiêu
vẻ đẹp quyến rũ
Sự rộng rãi, tính hào phóng
mũ lông
Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
hoa vàng
Thịt heo quay