Smoking can weaken your health.
Dịch: Hút thuốc có thể làm suy yếu sức khỏe của bạn.
Lack of exercise can weaken health.
Dịch: Thiếu tập thể dục có thể gây hại cho sức khỏe.
gây tổn hại sức khỏe
làm suy giảm sức khỏe
sự suy yếu sức khỏe
gây suy yếu sức khỏe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lối sống tiết kiệm
Chuyến lưu diễn hòa nhạc
Sự siêng năng, sự cần cù
Sinh sôi nảy nở nhanh chóng
Chi tiêu tổng cộng
Giáo hội Phật giáo
buổi chụp ảnh gợi cảm
sự nghiêm túc