Her watchfulness helped prevent an accident.
Dịch: Sự cảnh giác của cô ấy đã giúp ngăn chặn một vụ tai nạn.
The watchfulness of the security guard ensured the safety of the premises.
Dịch: Sự cảnh giác của bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho khu vực.
sự cảnh giác
sự tỉnh táo
người quan sát
quan sát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
các tuyến vận tải biển
nhạc rap
thành công trong học thuật
nhóm CĐV Barca
khoa học môi trường
cắt đứt, chia tách
giá cắt cổ
quan hệ đối ngoại