Her watchfulness helped prevent an accident.
Dịch: Sự cảnh giác của cô ấy đã giúp ngăn chặn một vụ tai nạn.
The watchfulness of the security guard ensured the safety of the premises.
Dịch: Sự cảnh giác của bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho khu vực.
sự cảnh giác
sự tỉnh táo
người quan sát
quan sát
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
ghi sổ tay chi tiêu
ảnh hưởng lớn
sự gây hiểu lầm
cá tính và thông minh
Thành phố văn hóa
chứa, chứa đủ chỗ
RAM 12GB
đại lý hiệu quả