Her watchfulness helped prevent an accident.
Dịch: Sự cảnh giác của cô ấy đã giúp ngăn chặn một vụ tai nạn.
The watchfulness of the security guard ensured the safety of the premises.
Dịch: Sự cảnh giác của bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho khu vực.
sự cảnh giác
sự tỉnh táo
người quan sát
quan sát
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
gà tự nhiên
Sự không đủ khả năng của van
Bộ đồ denim
thạch xanh
Việt Nam đổi mới
tài sản tổng cộng
dụ dỗ, lôi kéo
lưu trữ từ xa