Her watchfulness helped prevent an accident.
Dịch: Sự cảnh giác của cô ấy đã giúp ngăn chặn một vụ tai nạn.
The watchfulness of the security guard ensured the safety of the premises.
Dịch: Sự cảnh giác của bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho khu vực.
sự cảnh giác
sự tỉnh táo
người quan sát
quan sát
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dao nhọn
Giải quần vợt ATP Finals
người đứng đầu một trường đại học hoặc một tổ chức chính phủ
thư ký cấp dưới
chạm, xúc cảm
cá voi phi công
đánh giá hành vi
công cụ vệ sinh răng miệng