Her watchfulness helped prevent an accident.
Dịch: Sự cảnh giác của cô ấy đã giúp ngăn chặn một vụ tai nạn.
The watchfulness of the security guard ensured the safety of the premises.
Dịch: Sự cảnh giác của bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho khu vực.
sự cảnh giác
sự tỉnh táo
người quan sát
quan sát
07/11/2025
/bɛt/
Tính toán
có kết cấu, có bề mặt không phẳng
xem xét lại vấn đề
bằng trung cấp
nho khô vàng
quần cargo
Lỗi trong quá trình kiểm tra
Thông điệp mừng lễ; lời chúc mừng trong dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt