I wake gently when the sun rises.
Dịch: Tôi thức dậy nhẹ nhàng khi mặt trời mọc.
She tried to wake him gently.
Dịch: Cô ấy cố gắng đánh thức anh ấy một cách nhẹ nhàng.
khẽ đánh thức
đánh thức âu yếm
sự thức giấc nhẹ nhàng
nhẹ nhàng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự giãn nở nhiệt
trung tâm
quốc gia tổ chức sự kiện
ấm đun nước
đón nhận góp ý
chọn sai nước đi
bối rối, lúng túng
sự ngây thơ