The waiting fans cheered as the band arrived.
Dịch: Những người hâm mộ đang chờ đợi reo hò khi ban nhạc đến.
Waiting fans camped overnight to get tickets.
Dịch: Những người hâm mộ chờ đợi cắm trại qua đêm để mua vé.
người hâm mộ mong chờ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giữ đứa cháu
Gừng nước (một loại cây thuộc họ Gừng)
nệm bông ép
mùa giải thất bại
đường riêng
cảm xúc tập thể
Thay đổi lĩnh vực học tập
Sự tồn tại kín đáo, không phô trương