The waiting fans cheered as the band arrived.
Dịch: Những người hâm mộ đang chờ đợi reo hò khi ban nhạc đến.
Waiting fans camped overnight to get tickets.
Dịch: Những người hâm mộ chờ đợi cắm trại qua đêm để mua vé.
Giấy chứng nhận hoàn thành chương trình tiểu học