The waiting fans cheered as the band arrived.
Dịch: Những người hâm mộ đang chờ đợi reo hò khi ban nhạc đến.
Waiting fans camped overnight to get tickets.
Dịch: Những người hâm mộ chờ đợi cắm trại qua đêm để mua vé.
người hâm mộ mong chờ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chấn thương không thể ra sân
người vụng về hoặc lúng túng trong giao tiếp hoặc hành xử
gel dùng cho răng miệng
Môn leo núi, đặc biệt là ở vùng núi cao.
sự lên tàu
Văn hóa vùng cao
Điểm thu hút chính
viền, cạnh, mép