Please wait in the waiting area until your name is called.
Dịch: Xin vui lòng đợi trong khu vực chờ cho đến khi tên của bạn được gọi.
The waiting area is equipped with comfortable seats.
Dịch: Khu vực chờ được trang bị ghế ngồi thoải mái.
phòng chờ
phòng nghỉ
chờ
chờ đợi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Biển Đông
mờ, không rõ nét
Giá trị thương mại
kỷ lục buồn
huyền bí
giai đoạn trăng tròn
sự cắt bỏ
kẻ ngốc, người dễ bị lừa