She bought some wagashi to enjoy with her tea.
Dịch: Cô ấy đã mua một ít wagashi để thưởng thức cùng trà.
The festival featured a variety of beautifully crafted wagashi.
Dịch: Lễ hội có nhiều loại wagashi được chế tác đẹp mắt.
Kẹo Nhật Bản
Món ngọt truyền thống của Nhật Bản
kẹo truyền thống Nhật Bản
n/a
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
khuyến khích nâng cấp
cá trong bể
tiền gửi có kỳ hạn
lời chúc mừng ngày lễ
buổi biểu diễn rối
làm phức tạp
giới chức y tế
Cục Hải quan Việt Nam