Vulnerable students often need additional support.
Dịch: Học sinh dễ bị tổn thương thường cần thêm sự hỗ trợ.
Schools should implement programs for vulnerable students.
Dịch: Các trường nên triển khai các chương trình cho học sinh dễ bị tổn thương.
học sinh có nguy cơ
học sinh thiệt thòi
sự dễ bị tổn thương
dễ bị tổn thương
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Hòm chiến lợi phẩm (trong trò chơi điện tử)
quy định
thông tin bóng đá
dán nhãn
buôn bán người
khu vực biển
thời lượng pin
lá đường