Voyeurism is a deviation that can be treated.
Dịch: Chứng thích nhìn trộm là một lệch lạc có thể được điều trị.
He was arrested for voyeurism.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội nhìn trộm.
nhìn trộm
ái thị
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tin nhanh
tống tiền
thuyết bí truyền
chỉ tiêu tuyển sinh
hội đồng quản trị
đồ dùng cá nhân
phương tiện đi lại trên nước
đi qua, vượt qua