không thể hủy ngang
Từ vựng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
tóm tắt kho từ chói lóa
từ vựng liên quan
từ vựng hạn chế
từ vựng pháp luật
từ vựng
từ vựng kỹ thuật
từ vựng chuyên ngành
sáp nhập tỉnh thành
mối quan hệ nghịch đảo
cây nhiệt đới
cây có gai
Mã số sinh viên
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/