The chemist handled the vitriol with care.
Dịch: Nhà hóa học xử lý axit sulfuric một cách cẩn thận.
Her vitriol towards the policy was evident during the debate.
Dịch: Sự chỉ trích gay gắt của cô ấy đối với chính sách đã rõ ràng trong cuộc tranh luận.