That viral post generated a lot of buzz.
Dịch: Bài đăng viral đó đã tạo ra rất nhiều sự chú ý.
The company benefited greatly from the viral post.
Dịch: Công ty đã hưởng lợi rất nhiều từ bài đăng viral đó.
bài đăng thịnh hành
bài đăng phổ biến
lan truyền
trở nên viral
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Lời chúc mừng năm mới
giai đoạn trăng tròn
người chống lại công nghệ, đặc biệt là công nghệ tự động hóa
tổn thương mạch máu
vị vua thiên thượng
tính mạch máu
mùi bia đặc trưng
Chăm sóc trẻ em