Her vindication came after years of fighting for her innocence.
Dịch: Sự biện minh của cô ấy đến sau nhiều năm chiến đấu cho sự vô tội của mình.
The evidence provided a strong vindication of his claims.
Dịch: Bằng chứng đã cung cấp một sự minh oan mạnh mẽ cho những tuyên bố của anh ấy.