The vice captain helped organize the team for the tournament.
Dịch: Phó đội trưởng đã giúp tổ chức đội cho giải đấu.
As vice captain, he takes on many responsibilities.
Dịch: Là phó đội trưởng, anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.