The vice captain helped organize the team for the tournament.
Dịch: Phó đội trưởng đã giúp tổ chức đội cho giải đấu.
As vice captain, he takes on many responsibilities.
Dịch: Là phó đội trưởng, anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm.
đội phó
hỗ trợ đội trưởng
đội trưởng
sự lãnh đạo
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tái thiết niềm vui công sở
Thời gian kháng cáo
nói nhiều, hay chuyện
công nghệ y sinh
hãng hàng không giá rẻ
thiết bị kiểm tra
có nhiều thay đổi tích cực
lân cận