The vibrant summer brought joy to everyone.
Dịch: Mùa hè sôi động mang lại niềm vui cho mọi người.
We spent a vibrant summer at the beach.
Dịch: Chúng tôi đã có một mùa hè sôi động ở bãi biển.
mùa hè sống động
mùa hè năng động
sự sôi động
rung động
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Tâm trạng lễ hội
chế độ mới
việc cạo (râu, tóc)
có nhiều bạn bè cùng tuổi
sổ tay
gây dị ứng
Quá trình quang hợp
nổi, trôi nổi, nổi lên