The forest was a vibrant green after the rain.
Dịch: Khu rừng có màu xanh lục rực rỡ sau cơn mưa.
She wore a vibrant green dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lục rực rỡ.
xanh lục tươi
xanh lục sống động
sự rực rỡ
một cách rực rỡ
27/09/2025
/læp/
trân trọng vẻ đẹp
tình trạng say rượu
buông thả, phóng đãng
Tình trạng thiếu nước
trước khi trình chiếu
bồi thường
vị trí chiến lược
khoa học thần kinh