Her vibrant forehead suggested youth and vitality.
Dịch: Vầng trán rạng rỡ của cô ấy gợi lên sự trẻ trung và tràn đầy sức sống.
The vibrant forehead of the child reflected their innocent joy.
Dịch: Vầng trán tươi tắn của đứa trẻ phản ánh niềm vui ngây thơ của chúng.
Giải thích, phân tích văn bản, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo và triết học.