chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
nightlife
/ˈnaɪt.laɪf/
cuộc sống về đêm
noun
Christian
/ˈkrɪs.tʃən/
Cơ đốc giáo, người theo đạo Cơ đốc
noun
overseas education
/ˌoʊvərˈsiːz edʒʊˈkeɪʃən/
du học
noun
inclusive education
/ɪnˈkluːsɪv ˌedʒuˈkeɪʃən/
giáo dục hòa nhập
noun
principal's order
/ˈprɪnsəpəlz ˈɔrdər/
mệnh lệnh của hiệu trưởng
noun
fresh role
/frɛʃ roʊl/
vai trò mới, vai trò tươi mới
noun
public space
/ˈpʌblɪk speɪs/
không gian công cộng
noun
mittelschmerz
/ˈmɪtəlʃmɛrts/
Cảm giác đau bụng giữa chu kỳ kinh nguyệt, thường xảy ra trong quá trình rụng trứng.