The jury reached a guilty verdict.
Dịch: Bồi thẩm đoàn đã tuyên án có tội.
The public's verdict on the new film was overwhelmingly positive.
Dịch: Đánh giá của công chúng về bộ phim mới là cực kỳ tích cực.
sự phán xét
quyết định
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Khoa học nghiên cứu về đại dương.
thí sinh
Sự vuốt ve, âu yếm
quyền công dân
Hộp đựng đồ của xe máy
thời đại 4.0
Doanh thu khủng
xếp hạng trung vị