The jury reached a guilty verdict.
Dịch: Bồi thẩm đoàn đã tuyên án có tội.
The public's verdict on the new film was overwhelmingly positive.
Dịch: Đánh giá của công chúng về bộ phim mới là cực kỳ tích cực.
sự phán xét
quyết định
16/09/2025
/fiːt/
vấn đề lớn
vải nylon
sản lượng sản xuất
Hàng hóa không thuộc thương mại
chi tiết
đầy hương vị
Bữa cơm giản dị
đôi chân dài