Regular vehicle upkeep is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện thường xuyên là cần thiết để đảm bảo an toàn.
He invested a lot in the upkeep of his car.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư nhiều vào việc bảo trì chiếc xe của mình.
bảo trì
duy trì
sự bảo trì
18/12/2025
/teɪp/
tình yêu định mệnh
Năng lực kiên trì, sức mạnh ý chí
quá đông đúc
thành thạo phần mềm văn phòng
màu cơ bản
phòng kỹ thuật
trung tâm sản xuất chiến lược
miễn thuế