Regular vehicle upkeep is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện thường xuyên là cần thiết để đảm bảo an toàn.
He invested a lot in the upkeep of his car.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư nhiều vào việc bảo trì chiếc xe của mình.
bảo trì
duy trì
sự bảo trì
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự choáng váng, sự ngây ngất
Nấu cháo
hấp thụ
lưu trữ dữ liệu
rút tiền
bánh bao cá
Tiềm năng đàm phán
Hệ sinh thái dễ bị tổn thương