Regular vehicle upkeep is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện thường xuyên là cần thiết để đảm bảo an toàn.
He invested a lot in the upkeep of his car.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư nhiều vào việc bảo trì chiếc xe của mình.
Tầng phủ của cây, đặc trưng cho tỷ lệ diện tích mặt đất được che phủ bởi tán cây.