The vehicle storage is full at the moment.
Dịch: Kho lưu trữ phương tiện hiện đang đầy.
We need to find a secure vehicle storage for our cars.
Dịch: Chúng ta cần tìm một nơi lưu trữ phương tiện an toàn cho xe của mình.
khu vực lưu trữ
chỗ đậu xe
phương tiện
lưu trữ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
collagen thủy phân
sốt cà chua
sự lở tuyết
lộ trình học tập
máy tiện
thân ái, nhiệt tình
sỏi tiết niệu
thô mộc, giản dị