I ordered a vegetable rice dish for lunch.
Dịch: Tôi gọi món cơm rau cho bữa trưa.
She loves preparing vegetable rice with fresh vegetables.
Dịch: Cô ấy thích nấu cơm rau với rau tươi.
đường cong, khúc khuỷu (của con sông hoặc con đường); đi lang thang, đi quanh co
món cháo làm từ máu động vật, thường được ăn như một món ăn bổ dưỡng