She kept her valuables in a safe.
Dịch: Cô ấy giữ các vật có giá trị của mình trong một cái két.
Make sure to take your valuables with you.
Dịch: Hãy chắc chắn mang theo các vật có giá trị của bạn.
tài sản
kho báu
giá trị
định giá
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Câu lạc bộ kinh doanh
bàn làm tốt
coi trọng các mối quan hệ
Cải thiện có hệ thống
gắn bó với cộng đồng địa phương
Thẳng thắn hơn
trả nợ
chuyên gia tâm lý tình dục