Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vũ trụ"

noun
microcosm
/ˈmaɪkrəˌkɒzəm/

vũ trụ thu nhỏ

noun
space center
/ˈspeɪs ˈsɛntər/

trung tâm vũ trụ

noun
space surveillance system
/speɪs sərˈveɪləns ˈsɪstəm/

hệ thống giám sát vũ trụ

noun
European Space Agency
/ˌjʊərəˈpiːən speɪs ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan vũ trụ châu Âu

noun
Cosmic explosion
/ˈkɒzmɪk ɪkˈspləʊʒən/

Vụ nổ vũ trụ

noun
Aerospace company
/ˈerəʊspeɪs ˈkʌmpəni/

Công ty hàng không vũ trụ

noun
aerospace manufacturing
/ˈeərəʊspeɪs ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/

Sản xuất hàng không vũ trụ

noun
Space battlefield
/speɪs ˈbætəlˌfiːld/

Vũ trụ thành chiến trường

noun
Astronautics
/ˌæstrəˈnɔːtɪks/

Ngành du hành vũ trụ

noun
aerospace industry
/ˈeərəʊspeɪs ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp hàng không vũ trụ

noun
Spacecraft
/ˈspeɪs.kræft/

Tàu vũ trụ, phi thuyền

noun phrase
The way we see the universe
/ðə weɪ wiː siː ðə ˈjuːnɪvɜːrs/

cách chúng ta nhìn vũ trụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY