Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vũ trụ"

noun
Origin of the Universe
/ˈɔːrɪdʒɪn əv ðə ˈjuːnɪvɜːrs/

Nguồn gốc của Vũ trụ

noun
Cosmic Dawn
/ˈkɒzmɪk dɔːn/

Bình minh vũ trụ

noun
formative universe
/ˈfɔːrmətɪv ˈjuːnɪvɜːrs/

vũ trụ kiến tạo

noun
young universe
/jʌŋ ˈjuːnɪvɜːs/

vũ trụ non trẻ

noun
Cosmic evolution
/ˈkɒzmɪk ˌiːvəˈluːʃən/

Sự tiến hóa vũ trụ

noun
early universe
/ˈɜːrli ˈjuːnɪvɜːrs/

vũ trụ sơ khai

noun
Cosmic transformation
/ˌkɒzmɪk trænsfərˈmeɪʃən/

Biến đổi vũ trụ

noun
universe creation
/ˈjuːnɪvɜːrs kriˈeɪʃən/

sự tạo thành vũ trụ

noun
cosmogony
/kɒzˈmɒɡəni/

thuyết vũ trụ khai sinh

noun
parallel universe research
/ˈpærəlel ˈjuːnɪvɜːs rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu về vũ trụ song song

noun
Previous universe
/ˈpriːviəs ˈjuːnɪvɜːs/

Vũ trụ trước

noun
aerospace engineer
/ˈerəʊspeɪs endʒɪˈnɪr/

Kỹ sư hàng không vũ trụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY