noun
space surveillance system
/speɪs sərˈveɪləns ˈsɪstəm/ hệ thống giám sát vũ trụ
noun
Aerospace company
Công ty hàng không vũ trụ
noun
aerospace manufacturing
/ˈeərəʊspeɪs ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/ Sản xuất hàng không vũ trụ
noun
Space battlefield
Vũ trụ thành chiến trường
noun
aerospace industry
ngành công nghiệp hàng không vũ trụ
noun phrase
The way we see the universe
/ðə weɪ wiː siː ðə ˈjuːnɪvɜːrs/ cách chúng ta nhìn vũ trụ