Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "uria"

adjective
entrepreneurial
/ˌɑːntrəprəˈnɜːriəl/

có tính chất kinh doanh, thuộc về tinh thần kinh doanh

noun
entrepreneurial motivation
/ˌɒntrəprəˈnɜːrɪəl məʊtɪˈveɪʃən/

động lực khởi nghiệp

noun
Entrepreneurial monk
/ˌɑːntrəprəˈnɜːriəl mʌŋk/

Nhà sư khởi nghiệp

noun
Entrepreneurial husband
/ˌɒntrəprəˈnɜːriəl ˈhʌzbənd/

Ông xã doanh nhân

noun
burial needs
/ˈberɪəl niːdz/

nhu cầu chôn cất

noun
Durian cultivation
/ˈdʊəriən ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Trồng sầu riêng

noun
Durian plantation area
/ˈdʊriən plænˈteɪʃən ˈɛəriə/

diện tích sầu riêng

noun phrase
Vietnamese durian prestige

uy tín sầu riêng Việt

noun
Durian testing
/ˈdʊriən ˈtɛstɪŋ/

Kiểm nghiệm sầu riêng

noun
Creative entrepreneurial thinking
/ˌkriːˈeɪtɪv ˌɑːntrəprəˈnɜːrɪəl ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy khởi nghiệp sáng tạo

noun
entrepreneurial mindset
/ˌɑːntrəprəˈnɜːrɪəl ˈmaɪndset/

tư tưởng khởi nghiệp

noun
Curia
/ˈkjʊəriə/

Giáo triều

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY